Phiên âm : jī zǐ.
Hán Việt : kích tử.
Thuần Việt : exciton; exiton.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
exciton; exiton由于吸收光子在固体中产生的可移动的束缚的电子-空(穴)子对